Các phương pháp chế biến cà phê phổ biến hiện nay
Cà phê không chỉ đơn thuần là một loại thức uống mà còn là kết quả của quá trình chế biến tỉ mỉ để tạo ra hương vị độc đáo. Phương pháp chế biến quyết định rất lớn đến chất lượng và hương vị cuối cùng của cà phê. Ba phương pháp chính được áp dụng rộng rãi hiện nay là phơi khô (Natural Process), ướt (Washed Process) và mật ong (Honey Process). Mỗi phương pháp đều có những đặc điểm riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến độ ngọt, độ chua và mùi hương của từng loại hạt cà phê. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về các phương pháp này và những ưu, nhược điểm của chúng.
1. Tại sao cần chế biến cà phê?

Chế biến cà phê là bước quan trọng để loại bỏ lớp vỏ ngoài và thịt quả, lấy phần hạt cà phê nhân bên trong để chuẩn bị cho quá trình rang. Bên cạnh đó, phương pháp chế biến cũng ảnh hưởng đến khả năng bảo quản và hương vị cuối cùng của cà phê. Nếu không chế biến đúng cách, hạt cà phê có thể ẩm mốc, lên men sai cách hoặc mất đi đặc trưng vốn có. Tùy theo khí hậu, giống cây và yêu cầu hương vị, các nhà sản xuất sẽ lựa chọn phương pháp chế biến phù hợp để tối ưu hóa chất lượng của hạt cà phê.
2. Phương pháp phơi khô (Natural Process)

Phương pháp phơi khô, còn được gọi là Natural Process, là một trong những cách chế biến lâu đời nhất, bắt nguồn từ châu Phi, đặc biệt tại Ethiopia. Phương pháp này tận dụng ánh nắng mặt trời để làm khô quả cà phê nguyên vẹn, không cần dùng nước, rất thích hợp cho những nơi có khí hậu khô nóng. Đây là một quy trình thủ công, đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ thuật để đạt được chất lượng tốt nhất.
– Quy trình thực hiện:
- Thu hoạch quả cà phê chín đều: Quả xanh hoặc chưa đủ độ chín có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuối cùng.
- Phơi nguyên quả trên sân hoặc các bàn phơi. Quá trình này thường kéo dài từ 2–4 tuần, tùy vào điều kiện thời tiết.
- Đảo hạt liên tục để đảm bảo quả khô đều và tránh lên men không mong muốn.
- Sau khi phơi khô, quả được tách vỏ để lấy hạt cà phê nhân.
Phương pháp này phù hợp nhất với các giống cà phê Robusta và một số loại Arabica ít axit. Các hạt cà phê chế biến theo cách này thường có hương vị đậm đà với độ ngọt tự nhiên và hậu vị phong phú.
- Ưu điểm:
- Chi phí thấp vì không cần máy móc hay nhiều nước.
- Giữ được độ ngọt tự nhiên của cà phê, tạo hương vị đặc trưng.
- Nhược điểm:
- Phụ thuộc vào thời tiết, dễ bị ẩm mốc nếu gặp mưa.
- Đòi hỏi diện tích lớn để phơi hạt và quản lý kỹ lưỡng.
3. Phương pháp ướt (Washed Process)

Phương pháp ướt, hay còn gọi là Washed Process, được phát triển và sử dụng rộng rãi tại các nước như Colombia, Costa Rica và Kenya. Đây là một quy trình phức tạp và cần nhiều nước, giúp giữ lại hương vị tinh khiết và rõ ràng của hạt cà phê. Nhờ loại bỏ hoàn toàn lớp vỏ và thịt quả, phương pháp này cho ra sản phẩm có hương vị ổn định và ít tạp chất hơn.
– Quy trình thực hiện:
- Tách vỏ quả ngay sau khi thu hoạch bằng máy.
- Hạt được đưa vào bể nước để loại bỏ chất nhầy bao quanh. Những quả nổi trên mặt nước sẽ bị loại vì không đạt chất lượng.
- Hạt cà phê được lên men tự nhiên trong bể nước từ 24–48 giờ. Quá trình này loại bỏ hoàn toàn phần thịt quả còn sót lại.
- Sau khi lên men, hạt được phơi khô hoặc sấy khô cho đến khi đạt độ ẩm 12,5%.
Phương pháp này thường được áp dụng cho Arabica, loại cà phê có hương vị tinh tế và độ chua nhẹ. Các loại cà phê chế biến ướt có hương vị rõ ràng và sáng, thường phù hợp cho các thị trường cao cấp.
– Ưu và nhược điểm:
- Ưu điểm:
- Tạo ra cà phê với hương vị đồng nhất và ít tạp chất.
- Ít rủi ro bị ảnh hưởng bởi thời tiết hơn phương pháp phơi khô.
- Nhược điểm:
- Chi phí cao do sử dụng nhiều nước và máy móc.
- Không thân thiện với môi trường ở những nơi khan hiếm nước.
4. Phương pháp mật ong (Honey Process)

Phương pháp mật ong (Honey Process) được phát triển và trở nên phổ biến tại Costa Rica. Tên gọi “mật ong” không liên quan đến việc sử dụng mật ong mà xuất phát từ lớp nhầy bao quanh hạt cà phê trông giống mật ong sau khi tách vỏ. Đây là phương pháp kết hợp giữa quy trình phơi khô và ướt, vừa tiết kiệm nước vừa mang lại hương vị độc đáo.
– Quy trình thực hiện:
- Tách vỏ ngoài của quả cà phê nhưng vẫn giữ lại phần chất nhầy.
- Hạt cà phê được phơi dưới ánh nắng trong khoảng 2–3 tuần.
- Quá trình phơi đòi hỏi đảo hạt thường xuyên để ngăn chặn quá trình lên men sai cách.
- Hạt đạt độ khô mong muốn sẽ được tách hoàn toàn lớp nhầy còn sót lại.
Phương pháp này phù hợp với các giống Arabica cao cấp, tạo ra cà phê có độ ngọt và hậu vị mượt mà. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những thị trường yêu cầu hương vị phức tạp.
– Ưu và nhược điểm:
- Ưu điểm:
- Tiết kiệm nước so với phương pháp ướt.
- Mang lại hương vị cân bằng, với độ ngọt tự nhiên và độ chua vừa phải.
- Nhược điểm:
- Yêu cầu kiểm soát chặt chẽ để tránh lên men sai.
- Thời gian phơi kéo dài và đòi hỏi nhiều công sức.
Mỗi phương pháp chế biến cà phê – phơi khô, ướt và mật ong – đều có những đặc trưng riêng, phù hợp với từng giống cà phê và điều kiện thời tiết khác nhau. Sự lựa chọn phương pháp không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng và hương vị mà còn quyết định đến khả năng bảo quản và giá trị thương mại của hạt cà phê. Việc hiểu rõ các phương pháp chế biến giúp người sản xuất và người tiêu dùng lựa chọn loại cà phê phù hợp nhất với nhu cầu và sở thích của mình.